Có 2 kết quả:

非金属 fēi jīn shǔ ㄈㄟ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ非金屬 fēi jīn shǔ ㄈㄟ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nonmetal (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nonmetal (chemistry)

Bình luận 0