Có 2 kết quả:
非金属 fēi jīn shǔ ㄈㄟ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ • 非金屬 fēi jīn shǔ ㄈㄟ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nonmetal (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonmetal (chemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0